Bảng giá Cloud Server
vCPU |
RAM |
SSD |
Băng thông |
Lưu lượng chuyển tải |
IP |
Chi phí |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cloud Server 01 |
1 |
1.25 GB |
30 GB |
Unlimited |
1 TB |
1 IPv4 |
99.000đ
/Tháng |
|
Cloud Server 02 |
1 |
2 GB |
30 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
129.000đ
/Tháng |
|
Cloud Server 03 |
2 |
2 GB |
30 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
169.000đ
/Tháng |
|
Cloud Server 04 |
2 |
4 GB |
60 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
269.000đ
/Tháng |
|
Cloud Server 05 |
4 |
4 GB |
60 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
369.000đ
/Tháng |
|
Cloud Server 06 |
4 |
8 GB |
90 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
469.000đ
/Tháng |
|
Cloud Server 07 |
8 |
8 GB |
90 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
669.000đ
/Tháng |
|
Cloud Server 08 |
8 |
16 GB |
120 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
999.000đ
/Tháng |
|
Cloud Server 09 |
16 |
32 GB |
240 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
1.699.000đ
/Tháng |
vCPU |
RAM |
SSD |
Băng thông |
Lưu lượng chuyển tải |
IP |
Chi phí |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cloud Server 01 |
1 |
1.25 GB |
30 GB |
Unlimited |
1 TB |
1 IPv4 |
282.150đ
/3Tháng |
|
Cloud Server 02 |
1 |
2 GB |
30 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
367.650đ
/3Tháng |
|
Cloud Server 03 |
2 |
2 GB |
30 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
481.650đ
/3Tháng |
|
Cloud Server 04 |
2 |
4 GB |
60 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
766.650đ
/3Tháng |
|
Cloud Server 05 |
4 |
4 GB |
60 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
1.051.650đ
/3Tháng |
|
Cloud Server 06 |
4 |
8 GB |
90 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
1.336.650đ
/3Tháng |
|
Cloud Server 07 |
8 |
8 GB |
90 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
1.906.650đ
/3Tháng |
|
Cloud Server 08 |
8 |
16 GB |
120 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
2.847.150đ
/3Tháng |
|
Cloud Server 09 |
16 |
32 GB |
240 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
4.842.150đ
/3Tháng |
vCPU |
RAM |
SSD |
Băng thông |
Lưu lượng chuyển tải |
IP |
Chi phí |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cloud Server 01 |
1 |
1.25 GB |
30 GB |
Unlimited |
1 TB |
1 IPv4 |
534.600đ
/6Tháng |
|
Cloud Server 02 |
1 |
2 GB |
30 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
696.600đ
/6Tháng |
|
Cloud Server 03 |
2 |
2 GB |
30 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
912.600đ
/6Tháng |
|
Cloud Server 04 |
2 |
4 GB |
60 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
1.452.600đ
/6Tháng |
|
Cloud Server 05 |
4 |
4 GB |
60 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
1.992.600đ
/6Tháng |
|
Cloud Server 06 |
4 |
8 GB |
90 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
2.532.600đ
/6Tháng |
|
Cloud Server 07 |
8 |
8 GB |
90 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
3.612.600đ
/6Tháng |
|
Cloud Server 08 |
8 |
16 GB |
120 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
5.394.600đ
/6Tháng |
|
Cloud Server 09 |
16 |
32 GB |
240 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
9.174.600đ
/6Tháng |
vCPU |
RAM |
SSD |
Băng thông |
Lưu lượng chuyển tải |
IP |
Chi phí |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cloud Server 01 |
1 |
1.25 GB |
30 GB |
Unlimited |
1 TB |
1 IPv4 |
1.009.800đ
/1Năm |
|
Cloud Server 02 |
1 |
2 GB |
30 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
1.315.800đ
/1Năm |
|
Cloud Server 03 |
2 |
2 GB |
30 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
1.723.800đ
/1Năm |
|
Cloud Server 04 |
2 |
4 GB |
60 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
2.743.800đ
/1Năm |
|
Cloud Server 05 |
4 |
4 GB |
60 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
3.763.800đ
/1Năm |
|
Cloud Server 06 |
4 |
8 GB |
90 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
4.783.800đ
/1Năm |
|
Cloud Server 07 |
8 |
8 GB |
90 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
6.823.800đ
/1Năm |
|
Cloud Server 08 |
8 |
16 GB |
120 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
10.189.800đ
/1Năm |
|
Cloud Server 09 |
16 |
32 GB |
240 GB |
Unlimited |
Unlimited |
1 IPv4 |
17.329.800đ
/1Năm |
Ưu điểm
Cơ sở hạ tầng thế hệ mới
- Intel CascadeLake/AMD EPYC CPU
- NVMe SSD Storage
- 30Gbps Smart-Nic
- ElfCloud mang trung tâm dữ liệu và phần cứng thế hệ mới đến tay bạn
Hiệu suất tối đa
- Tối đa 10 triệu PPS cho hiệu suất mạng
- Lên tới 1,2 triệu IOPS cho hiệu suất đọc/ghi bộ nhớ
- ElfCloud Cloud Server vượt trội hơn các nhà cung cấp đám mây khác như AWS EC2
Giá trị lớn cho hiệu suất
- Sản phẩm thế hệ mới với giá cả cạnh tranh
- ElfCloud Cloud Server chỉ có giá 129.000đ mỗi tháng
Câu hỏi thường gặp
Cloud VPS có gì khác so với Shared Hosting?
Với shared hosting, website của bạn chung máy chủ cùng với vài trăm đến vài ngàn website khác, cùng chia sẻ tài nguyên máy chủ như như bộ nhớ RAM và CPU. Ngược lại, Cloud VPS là một hệ thống riêng biệt được tạo ra bằng cách phân chia máy chủ vật lý với CPU riêng, dung lượng RAM riêng… và người dùng có toàn quyền quản trị.
Proxy IPv4 Private là gì?
Proxy IPv4 Private là một loại proxy giúp bạn sở hữu được một địa chỉ IPv4 riêng, không dùng chung địa chỉ IPv4 với người khác, có kết nối ổn định, bảo mật và an toàn khi truy cập internet thông qua proxy.
Proxy IPv6 là gì? Proxy Datacenter IPv6 là gì?
Proxy IPv6 là một proxy có địa chỉ IPv6, có thể kết nối đến internet, giúp người sử dụng có thể truy cập internet thông qua địa chỉ IPv6. Proxy IPv6 datacenter là thuật ngữ để chỉ các loại proxy có địa chỉ IP từ các trung tâm dữ liệu lớn, khác với các khu dân cư, thông thường chúng có tốc độ cao hơn proxy dân cư.
Cách phần biệt IPv4 và IPv6? Nên sử dụng loại IP nào tốt hơn?
Cách phân biệt IPv4 và IPv6 đơn giản nhất là nhìn vào độ dài và các ký tự trong địa chỉ IP mà bạn cần phân biệt. Địa chỉ IPv6 sẽ dài hơn IPv4 và IPv6 thì có cả ký tự chữ còn IPv4 chỉ bao gồm số. Nên sử dụng loại proxy nào còn tùy thuộc vào mục đích hoặc trang web bạn muốn truy cập là gì? Nếu trang web bạn muốn truy cập có hỗ trợ IPv6 (có thể truy cập vào được bằng IPv6) thì nên dùng proxy IPv6 sẽ rẻ hơn, tuy nhiên thông thường IPv4 vẫn mang tính phổ biến hơn, được hỗ trợ nhiều hơn trên internet.